
06, 2025
DẤU ẤN DÒNG CHẢY TÂM LINH TAM GIÁO ĐỒNG NGUYÊN TẠI CHÙA PHẬT TÍCH
Tọa lạc trên sườn núi Lạn Kha, chùa Phật Tích chứa đựng nét đẹp biểu tượng văn hóa đặc sắc – nơi tinh thần Tam giáo đồng nguyên được kết tinh qua không gian, nghi lễ, thẩm mỹ và hệ tư tưởng. Đây không phải là sự “hòa trộn” hời hợt, mà là một quá trình tiếp biến sâu sắc, phản ánh đặc tính khoan dung và tổng hòa của văn hóa Việt.
Trong lịch sử, đặc biệt dưới triều đại Lý và Trần, Phật giáo giữ vai trò trung tâm trong đời sống tinh thần của quốc gia. Chùa Phật Tích, được khởi dựng từ thế kỷ XI, là một trung tâm Phật giáo lớn, đồng thời là nơi phản ánh rõ những giá trị thẩm mỹ và tư tưởng đặc sắc của thời kỳ này. Kiến trúc chùa tận dụng thế núi và cảnh quan tự nhiên, thể hiện tư duy gắn kết giữa con người và vũ trụ theo triết lý phương Đông. Tượng Phật A Di Đà bằng đá xanh nguyên khối, cùng hệ thống phù điêu chạm khắc tinh xảo, không chỉ phản ánh trình độ kỹ thuật điêu khắc thời Lý mà còn truyền tải các giá trị về từ bi, giác ngộ và khát vọng giải thoát.
Sự hiện diện của Đạo giáo được cảm nhận rõ rệt thông qua hệ thống huyền tích dân gian gắn với chùa. Những câu chuyện như tiên nữ giáng trần, đạo sĩ tu tiên hay các cuộc du hành vào cõi thần tiên không chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng dân gian, mà còn phản ánh khát vọng siêu thoát, sống hòa điệu với vũ trụ – những giá trị cốt lõi của tư tưởng Lão – Trang. Dưới cái nhìn của cộng đồng địa phương, chùa Phật Tích vì thế không chỉ đơn thuần là nơi thờ Phật, mà còn là điểm tiếp nối giữa trần gian và thế giới linh thiêng, nơi con người gửi gắm những ước vọng vượt thoát khỏi thực tại. Điều đáng nói là các yếu tố huyền thoại đó không tồn tại biệt lập, mà được tích hợp linh hoạt vào các sinh hoạt lễ hội, nghi lễ, từ đó làm sâu sắc thêm chiều kích tâm linh của di tích.
Bên cạnh đó, dấu ấn của Nho giáo tại Phật Tích lại được thể hiện theo một cách rất đặc thù. Vào thời Trần, nơi đây từng là địa điểm tổ chức kỳ thi Thái học sinh – một sự kiện không chỉ có ý nghĩa về mặt giáo dục, mà còn mang đậm tinh thần dung hợp giữa học vấn, đạo lý và trách nhiệm xã hội. Không gian chùa, trong trường hợp này, vượt khỏi giới hạn của một nơi hành đạo, trở thành trung tâm giáo hóa, nơi lý tưởng tu thân – tề gia – trị quốc được nuôi dưỡng trong lòng cộng đồng. Những giá trị đạo Nho như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín không chỉ tồn tại trong sách vở, mà được cụ thể hóa qua các hoạt động văn hóa gắn với chùa và đời sống cư dân quanh vùng.
Đi sâu vào các thực hành nghi lễ, có thể thấy sự kết hợp giữa ba dòng tư tưởng được thể hiện một cách mềm mại và uyển chuyển. Lễ Vu Lan, tuy xuất phát từ truyền thống Phật giáo với tinh thần từ bi và hiếu đạo, nhưng khi lan tỏa vào đời sống người Việt lại mang đậm màu sắc Nho giáo thông qua nghi thức tưởng nhớ tổ tiên, thể hiện đạo lý gia tộc. Hay như Hội Khán Hoa, diễn ra vào mỗi dịp đầu xuân, vừa mang tính chất vui xuân cầu phúc, vừa là dịp để các yếu tố tín ngưỡng dân gian, tinh thần huyền linh của Đạo giáo và nghi thức Phật giáo cùng hòa quyện trong một không gian lễ hội sống động. Trong đó, các hoạt động như rước kiệu, tế lễ, biểu diễn dân ca… không chỉ đơn thuần là biểu hiện tôn giáo, mà còn là phương thức cộng đồng tái khẳng định bản sắc văn hóa, kết nối giữa con người với tổ tiên, thiên nhiên và thần linh.
Tư tưởng Tam giáo đồng nguyên tại Phật Tích, xét về chiều sâu, không chỉ biểu hiện ở mặt nghi lễ hay kiến trúc, mà còn thấm vào hệ giá trị và cách cộng đồng định hình mối quan hệ giữa con người, xã hội và tự nhiên. Quan niệm “thiên – địa – nhân hợp nhất”, vốn là điểm giao thoa cốt lõi của cả ba dòng tư tưởng, được cộng đồng nơi đây chuyển hóa thành một nguyên tắc sống. Từ cách chọn thế đất làm chùa, bố trí cây cổ thụ, giếng thiêng, đến các sinh hoạt cộng đồng xoay quanh lễ hội mùa màng, tất cả đều phản ánh triết lý sống thuận tự nhiên, hòa hợp với trời đất và biết kính trọng các giá trị truyền thống. Trong thế giới quan ấy, tôn giáo không còn là hệ thống giáo điều khép kín, mà mở ra thành một không gian tín ngưỡng đa tầng, vừa linh thiêng, vừa gần gũi, vừa truyền thống, vừa linh hoạt thích ứng.
Chính trong quá trình giao thoa, tiếp biến và sáng tạo ấy, Phật Tích đã vượt qua chức năng của một di tích tôn giáo thông thường. Nơi đây trở thành minh chứng sống động cho khả năng bản địa hóa các luồng tư tưởng lớn, cho tinh thần khoan dung và năng lực điều hòa khác biệt của văn hóa Việt. Ba tôn giáo lớn, thay vì loại trừ hay mâu thuẫn, đã cùng hiện diện và cộng sinh trong một không gian văn hóa chung, trong đó con người là trung tâm – không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là chủ thể kiến tạo nên đời sống tinh thần của chính mình.